Có 1 kết quả:

投注 tóu zhù ㄊㄡˊ ㄓㄨˋ

1/1

tóu zhù ㄊㄡˊ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw one's energies (into an activity)
(2) to invest one's emotions (in sth)
(3) to bet
(4) betting

Bình luận 0